
cara menghitung desimal->đếm là bản dịch của "hitung" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: Kami menghitung frame dan gigi dalam kecelakaan itu. ↔ Tôi đã đếm số răng trong vụ nổ trực thăng.
cara menghitung desimal->hitung trong tiếng Tiếng Việt - Tiếng Indonesia-Tiếng Việt | Glosbe